Xem màu hợp tuổi là một khái niệm quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống con người. Việc lựa chọn màu sắc phù hợp không chỉ mang lại may mắn mà còn tạo cảm giác thoải mái, hài hòa trong môi trường sống và làm việc. Bài viết này sẽ cung cấp những quy tắc cơ bản trong việc chọn màu sắc hợp tuổi, bảng màu tương sinh tương khắc, và trả lời các câu hỏi thường gặp liên quan đến chủ đề này.
Những quy tắc khi chọn màu sắc hợp tuổi
Khi thực hiện xem màu hợp tuổi, có một số quy tắc cơ bản mà mọi người cần lưu ý. Những quy tắc này giúp đảm bảo việc lựa chọn màu sắc không chỉ mang lại vẻ đẹp mà còn phù hợp với mệnh của người sử dụng.
- Hiểu về ngũ hành: Ngũ hành bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi hành có những màu sắc tương ứng. Ví dụ, Kim thường liên quan đến màu trắng và vàng, Mộc gắn liền với màu xanh, Hỏa tương ứng với đỏ, Thủy với xanh dương, và Thổ với nâu và vàng đất.
- Tương sinh và tương khắc: Cần nắm rõ quy luật tương sinh và tương khắc giữa các mệnh. Những màu sắc tương sinh giúp gia tăng tài lộc, sức khỏe. Trong khi đó, màu sắc tương khắc có thể gây ra bất lợi cho người sử dụng.
- Phân tích tuổi: Mỗi người sinh ra trong một năm, tháng, ngày, giờ khác nhau, nên cần phân tích kỹ tuổi của bản thân để chọn màu sắc phù hợp. Thông thường, nên chọn màu sắc tương sinh với mệnh và tránh xa màu sắc khắc.
- Màu sắc trong cuộc sống hàng ngày: Màu sắc không chỉ ảnh hưởng đến trang phục mà còn đến vật dụng trong nhà, xe cộ và môi trường làm việc. Nên áp dụng những quy tắc này vào từng lĩnh vực để tối ưu hóa cuộc sống.
Tóm lại, việc nắm rõ các quy tắc chọn màu sắc hợp tuổi sẽ giúp người sử dụng có được sự hòa hợp trong cuộc sống và công việc.
Bảng xem màu hợp tuổi theo mệnh giúp tăng vượng khí
Dưới đây là bảng màu hợp tuổi theo từng mệnh, giúp gia tăng vượng khí và tài lộc:Khi xem màu hợp tuổi, người dùng có thể dựa vào bảng trên để chọn lựa màu sắc cho các vật dụng trong cuộc sống. Những màu sắc hợp mệnh sẽ giúp người sử dụng cảm thấy tự tin, thoải mái và dễ dàng hơn trong các quyết định quan trọng.
Tóm lại, bảng màu hợp tuổi theo từng mệnh là một công cụ hữu ích giúp người sử dụng nâng cao vượng khí trong cuộc sống hàng ngày.
Bảng xem màu hợp tuổi
Bảng xem màu hợp tuổi
Năm sinh | Âm lịch | Mệnh | Màu bản mệnh | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1930 | Canh Ngọ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1931 | Tân Mùi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1932 | Nhâm Thân | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1933 | Quý Dậu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1934 | Giáp Tuất | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1935 | Ất Hợi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1936 | Bính Tý | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1937 | Đinh Sửu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1938 | Mậu Dần | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1939 | Kỷ Mão | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1940 | Canh Thìn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1941 | Tân Tỵ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1942 | Nhâm Ngọ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1943 | Quý Mùi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1944 | Giáp Thân | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1945 | Ất Dậu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1946 | Bính Tuất | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1947 | Đinh Hợi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1948 | Mậu Tý | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1949 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1950 | Canh Dần | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1951 | Tân Mão | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1953 | Quý Tỵ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1955 | Ất Mùi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1956 | Bính Thân | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1960 | Canh Tý | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1962 | Nhâm Dần | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1963 | Quý Mão | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1965 | Ất Tỵ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1970 | Canh Tuất | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1971 | Tân Hợi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1973 | Quý Sửu | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1974 | Giáp Dần | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1975 | Ất Mão | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1977 | Đinh Tỵ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1980 | Canh Thân | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1981 | Tân Dậu | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1983 | Quý Hợi | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1984 | Giáp Tý | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1985 | Ất Sửu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1986 | Bính Dần | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1989 | Kỷ Tỵ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1992 | Nhâm Thân | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1993 | Quý Dậu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1996 | Bính Tý | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2000 | Canh Thìn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2001 | Tân Tỵ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2003 | Quý Mùi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2004 | Giáp Thân | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2005 | Ất Dậu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2006 | Bính Tuất | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Tím, cam, đỏ, hồng
anh lá cây |
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2008 | Mậu Tý | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2010 | Canh Dần | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2011 | Tân Mão | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2012 | Nhâm Thìn | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2013 | Quý Tỵ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2014 | Giáp Ngọ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2015 | Ất Mùi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
Bảng màu tương sinh, tương khắc theo tuổi
Ngoài việc xem màu hợp tuổi, người dùng cũng cần biết đến bảng màu tương sinh và tương khắc. Dưới đây là bảng màu tham khảo:Mỗi mệnh sẽ có các màu sắc tương sinh, tương khắc riêng biệt. Người sử dụng nên áp dụng những màu sắc tương sinh vào cuộc sống hàng ngày để mang lại may mắn, thuận lợi.
Tóm lại, bảng màu tương sinh, tương khắc là yếu tố cần thiết để lựa chọn màu sắc phù hợp, giúp gia tăng vượng khí cho người sử dụng.
FAQ
Cách chọn màu hợp tuổi khi mua xe có quan trọng không?
Khi mua xe, việc xem màu hợp tuổi là rất quan trọng. Màu xe không chỉ phản ánh tính cách của chủ sở hữu mà còn ảnh hưởng đến vận mệnh. Nếu chọn màu sắc phù hợp, người sử dụng có thể gặp nhiều may mắn, thuận lợi trong công việc và cuộc sống.
Có cần xem màu hợp tuổi khi trang trí phòng làm việc không?
Việc chọn màu sắc hợp tuổi khi trang trí phòng làm việc rất cần thiết. Một không gian làm việc hài hòa với màu sắc hợp mệnh giúp gia tăng sự sáng tạo và năng suất lao động. Màu sắc hợp tuổi cũng tạo cảm giác thoải mái, giảm stress cho người sử dụng.
Có nên xem màu hợp tuổi khi mua sắm đồ nội thất không?
Việc xem màu hợp tuổi khi mua sắm đồ nội thất cũng rất quan trọng. Nội thất phù hợp với mệnh sẽ tạo ra không gian sống hài hòa, mang lại cảm giác dễ chịu cho gia đình. Chọn đúng màu sắc cũng giúp nâng cao vượng khí, tài lộc cho gia đình.
Tóm lại, việc tìm hiểu và áp dụng màu sắc hợp tuổi trong cuộc sống hàng ngày sẽ giúp mọi người đạt được sự hài hòa và thuận lợi trong mọi lĩnh vực. Hub Tử Vi cảm ơn bạn đọc bài viết!
>>> Xem Thêm: Xem tuổi mua xe để chọn ngày và xe phù hợp, thu hút tài lộc, may mắn và an toàn trong mọi hành trình.